Có 2 kết quả:
味噌汤 wèi cēng tāng ㄨㄟˋ ㄘㄥ ㄊㄤ • 味噌湯 wèi cēng tāng ㄨㄟˋ ㄘㄥ ㄊㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
miso soup
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
miso soup
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0